se charger
 | [se charger] |  | tự động từ | |  | nhận đảm đương, nhận gánh vác, nhận phụ trách | |  | Je me charge tout | | tôi nhận gánh vác tất cả | |  | mang đầy đồ | |  | Je ne veux pas me charger, un sac de voyage suffira | | tôi không muốn mang đầy đồ, một chiếc túi du lịch là đủ | |  | dùng ma tuý, say rượu |
|
|